Thực đơn
Bảng_chữ_cái_Jawi Từ nguyênTheo từ nguyên Kamus Dewan, "Jawi" (جاوي) là một thuật ngữ đồng nghĩa với 'Malay'.[1] Thuật ngữ này đã được sử dụng thay thế cho 'Malay' trong các thuật ngữ khác bao gồm Bahasa Jawi hay Bahasa Yawi (Mã lai Kelantan-Pattani, a Phương ngữ Mã Lai sử dụng tại Miền Nam Thái Lan), Masuk Jawi[2] (literally "to become Malay", referring to the practice of circumcision to symbolise the coming of age), and Jawi pekan or Jawi Peranakan (literally 'Malay of the town' or 'Malay born of', referring to the Malay-speaking Muslims of mixed Malay and Indian ancestry).[3] With verb-building circumfixes men-...-kan, menjawikan (literally 'to make something Malay'), also refers to the act of translating a foreign text into Malay language. The word Tulisan Jawi that means "Jawi script" is another derivative that carries the meaning 'Malay script'.[1]
Thực đơn
Bảng_chữ_cái_Jawi Từ nguyênLiên quan
Bảng Bảng tuần hoàn Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA Bảng mã IOC Bảng Anh Bảng độ tan Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế Bảng chữ cái Hy Lạp Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB Bảng chữ cái tiếng AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bảng_chữ_cái_Jawi http://www.bt.com.bn/features/2007/09/16/an_overvi... http://www.liriklagu.com/liriklagu_jm/MNasir_Ghaza... http://prpmv1.dbp.gov.my/Search.aspx?k=jawi http://prpmv1.dbp.gov.my/Search.aspx?k=jawi+pekan http://prpmv1.dbp.gov.my/Search.aspx?k=masuk+jawi https://web.archive.org/web/20130524112825/http://...